VN520


              

鼓搗

Phiên âm : gǔ dao.

Hán Việt : cổ đảo .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他一邊同我談話, 一邊鼓搗收音機.


Xem tất cả...