VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼓包
Phiên âm :
gǔ bāo.
Hán Việt :
cổ bao .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他的臉上鼓了一個包兒.
鼓鐘 (gǔ zhōng ) : cổ chung
鼓吹 (gǔ chuī) : cổ xuy, cổ xúy
鼓膜炎 (gǔ mò yán) : thối tai; bệnh thối tai
鼓枻 (gǔ yì) : cổ duệ
鼓掌 (gǔ zhǎng) : cổ chưởng
鼓勵 (gǔ lì) : cổ lệ
鼓樓上小雀 (gǔ lóu shàng xiǎo què) : cổ lâu thượng tiểu tước
鼓胀 (gǔ zhàng) : phồng lên; trướng lên; nổi lên
鼓噪 (gǔ zào) : cổ táo
鼓手 (gǔ shǒu) : tay trống; người chơi trống; người đánh trống
鼓溜溜 (gǔ liū liū) : phồng ra; phình ra
鼓脹 (gǔ zhàng) : cổ trướng
鼓风机 (gǔ fēng jī) : máy quạt gió
鼓鼓囊囊 (gǔ gu nāng nāng) : cổ cổ nang nang
鼓盆而歌 (gǔ pén ér gē) : cổ bồn nhi ca
鼓刀 (gǔ dāo ) : cổ đao
Xem tất cả...