Phiên âm : gǔ er cí.
Hán Việt : cổ nhi từ.
Thuần Việt : cổ từ; lời của điệu hát cổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ từ; lời của điệu hát cổ (nghệ thuật diễn xướng có trống gõ nhịp). 大鼓的唱詞.