Phiên âm : diǎn diǎn shuò shuò.
Hán Việt : điểm điểm sóc sóc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在背地裡指指點點。後多指背後議論人的長短。《喻世明言.卷四.閒雲菴阮三償冤債》:「當初陳家生子時, 街坊上曉得些風聲來歷的, 免不得點點搠搠, 背後譏誚。」