Phiên âm : diǎn zhá.
Hán Việt : điểm áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢查、點查。元.無名氏《馮玉蘭》第四折:「左右, 你與我一一點閘, 再等老夫親自看驗。」《水滸傳》第三○回:「小弟自從牢裡三番相見之後, 知府得知了, 不時差人下來牢裡點閘。」也作「點劄」。