VN520


              

點歌

Phiên âm : diǎn gē.

Hán Việt : điểm ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聽眾以寫信或打電話方式, 要求電臺播放或演唱者演唱自己所選擇的歌曲。例本節目開放現場叩應, 讓聽眾點歌。
聽眾以寫信或打電話方式, 要求電臺播放或演唱者演唱自己所選擇的歌曲。如:「本節目開放現場叩應, 讓聽眾點歌。」


Xem tất cả...