Phiên âm : diǎn jiǎn xíng hái.
Hán Việt : điểm kiểm hình hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
留意身體, 好好保養。唐.韓愈〈贈劉師服〉詩:「丈夫命存百無害, 誰能點檢形骸外。」宋.辛棄疾〈沁園春.杯汝前來〉詞:「杯, 汝前來!老子今朝, 點檢形骸。」