Phiên âm : diǎn bǎng.
Hán Việt : điểm bảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代科舉制度, 由主試官在榜單公布前, 於榜單內所列錄取人名下用紅筆畫圓圈, 以示慎重, 稱為「點榜」。