Phiên âm : diǎn miáo huà fǎ.
Hán Việt : điểm miêu họa pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種新印象主義畫派發展出來的繪畫技法。該畫派意在將藝術和科學調和, 強調以光學的調色來代替顏料的調色, 因此作畫時利用各種純色的微小圓點來加以排列, 而組合成一整體畫面, 讓視覺完成色彩的調和。