VN520


              

點對

Phiên âm : diǎn duì.

Hán Việt : điểm đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清點核對。《百丈清規.卷上.入院.交割砧基什物》:「詳細詢問山門事務, 砧基契書什物, 逐一點對交割, 計算財穀。」


Xem tất cả...