Phiên âm : diǎn chàng jī.
Hán Việt : điểm xướng cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種存放有多種曲目, 讓使用者點播的機器。傳統的點唱機常放在公共場合, 供消費者投幣選歌播放。