Phiên âm : diǎn chàng.
Hán Việt : điểm xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由觀眾或聽眾指定歌曲讓歌手演唱。例臺下有位聽眾要點唱「河邊春夢」這首令人懷念的曲子。由觀眾或聽眾指定歌曲讓歌手演唱。如:「臺下有個聽眾要點唱『河邊春夢』。」