VN520


              

點唱

Phiên âm : diǎn chàng.

Hán Việt : điểm xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由觀眾或聽眾指定歌曲讓歌手演唱。例臺下有位聽眾要點唱「河邊春夢」這首令人懷念的曲子。
由觀眾或聽眾指定歌曲讓歌手演唱。如:「臺下有個聽眾要點唱『河邊春夢』。」


Xem tất cả...