VN520


              

黑臉董嘴

Phiên âm : hēi liǎn dǒng zuǐ.

Hán Việt : hắc kiểm đổng chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有表情而板著臉孔的嘴臉。形容深藏不露、嚴肅冷峻。如:「她今天心情惡劣, 一副黑臉董嘴的, 叫人害怕!」


Xem tất cả...