Phiên âm : hēi liǎn dǒng zuǐ.
Hán Việt : hắc kiểm đổng chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有表情而板著臉孔的嘴臉。形容深藏不露、嚴肅冷峻。如:「她今天心情惡劣, 一副黑臉董嘴的, 叫人害怕!」