Phiên âm : hēi bái fēn míng.
Hán Việt : hắc bạch phân minh.
Thuần Việt : hắc bạch phân minh; đen trắng rõ ràng.
Đồng nghĩa : 是非分明, .
Trái nghĩa : , .
hắc bạch phân minh; đen trắng rõ ràng比喻好与坏分得清清楚楚