VN520


              

黑白分明

Phiên âm : hēi bái fēn míng.

Hán Việt : hắc bạch phân minh.

Thuần Việt : hắc bạch phân minh; đen trắng rõ ràng.

Đồng nghĩa : 是非分明, .

Trái nghĩa : , .

hắc bạch phân minh; đen trắng rõ ràng
比喻好与坏分得清清楚楚


Xem tất cả...