VN520


              

黑杵

Phiên âm : hēi chǔ.

Hán Việt : hắc xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黑, 指私下或暗地裡;杵音諧「楮」, 指錢幣。黑杵是指從前戲班中票友暗中受取戲分的酬勞。


Xem tất cả...