Phiên âm : hēi chǔ.
Hán Việt : hắc xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黑, 指私下或暗地裡;杵音諧「楮」, 指錢幣。黑杵是指從前戲班中票友暗中受取戲分的酬勞。