Phiên âm : hēi míng dān.
Hán Việt : hắc danh đan.
Thuần Việt : sổ đen; danh sách đen; sổ bìa đen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ đen; danh sách đen; sổ bìa đen. 反動統治者或反革命集團等為進行政治迫害而開列的革命者和進步人士的名單.