Phiên âm : hēi míng cè.
Hán Việt : hắc danh sách.
Thuần Việt : sổ bìa đen; danh sách đen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ bìa đen; danh sách đen列有曾经违反道德,法律或任何规章的人名册或记录个人或集团的违法行为的册子