VN520


              

黑名册

Phiên âm : hēi míng cè.

Hán Việt : hắc danh sách.

Thuần Việt : sổ bìa đen; danh sách đen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sổ bìa đen; danh sách đen
列有曾经违反道德,法律或任何规章的人名册或记录个人或集团的违法行为的册子


Xem tất cả...