Phiên âm : hēi bu liū qiū.
Hán Việt : hắc bất lựu thu.
Thuần Việt : đen thui; đen sì; đen thui thủi; đen nhẻm; đen như.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đen thui; đen sì; đen thui thủi; đen nhẻm; đen như củ tam thất. (黑不溜秋的)形容黑得難看.