VN520


              

黑不溜秋

Phiên âm : hēi bu liū qiū.

Hán Việt : hắc bất lựu thu.

Thuần Việt : đen thui; đen sì; đen thui thủi; đen nhẻm; đen như.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đen thui; đen sì; đen thui thủi; đen nhẻm; đen như củ tam thất. (黑不溜秋的)形容黑得難看.


Xem tất cả...