Phiên âm : hēi bu liū diū.
Hán Việt : hắc bất lựu đâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烏黑發亮的樣子。如:「瞧那小女孩, 眼珠子黑不溜丟的, 好看極了。」