VN520


              

麥子

Phiên âm : mài zi.

Hán Việt : mạch tử.

Thuần Việt : lúa mạch; lúa mì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lúa mạch; lúa mì. 一年生或二年生草本植物, 子實用來磨面粉, 也可以用來制糖或釀酒, 是中國北方重要的糧食作物. 有小麥、大麥、黑麥、燕麥等多種.


Xem tất cả...