VN520


              

麥個子

Phiên âm : mài gè zi.

Hán Việt : mạch cá tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捆成一捆的麥稈。如:「丟麥個子是一件不容易的事!」


Xem tất cả...