VN520


              

麥秀兩歧

Phiên âm : mài xiù liǎng qí.

Hán Việt : mạch tú lưỡng kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

麥結雙穗。為豐年的吉兆。《宋史.卷六四.五行志.火志下》:「閏六月, 資州麥秀兩歧。」也作「麥穗兩歧」。


Xem tất cả...