VN520


              

麥口期

Phiên âm : mài kǒu qī.

Hán Việt : mạch khẩu kì.

Thuần Việt : thời kì lúa ương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời kì lúa ương (lúa sắp chín). 麥子將熟未熟的時候.


Xem tất cả...