Phiên âm : màié.
Hán Việt : mạch nga.
Thuần Việt : sâu bướm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu bướm. 昆蟲, 成蟲淡黃色, 翅膀窄而尖, 后緣有一排長毛. 幼蟲乳白色, 生活在谷粒內, 危害稻、麥、玉米等.