Phiên âm : mài kè fēng.
Hán Việt : mạch khắc phong.
Thuần Việt : mi-cơ-rô-phôn; micrô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mi-cơ-rô-phôn; micrô. 微音器的通稱. (英microphone).