VN520


              

魔王夜叉

Phiên âm : mó wáng yè chā.

Hán Việt : ma vương dạ xoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容面貌極為凶惡醜陋的人。《儒林外史》第四三回:「又叫家丁妝了一班牛頭馬面, 魔王夜叉, 極猙獰的怪物。」


Xem tất cả...