Phiên âm : mó wáng yè chā.
Hán Việt : ma vương dạ xoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面貌極為凶惡醜陋的人。《儒林外史》第四三回:「又叫家丁妝了一班牛頭馬面, 魔王夜叉, 極猙獰的怪物。」