VN520


              

魔术

Phiên âm : mó shù.

Hán Việt : ma thuật.

Thuần Việt : ma thuật; ảo thuật; trò quỷ thuật; trò phù thủy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ma thuật; ảo thuật; trò quỷ thuật; trò phù thủy
杂技的一种,以迅速敏捷的技巧或特殊装置把实在的动作掩盖起来,使观众感觉到物体忽有忽无,变化不测也叫幻术或戏法


Xem tất cả...