Phiên âm : mó yīn chuán nǎo.
Hán Việt : ma âm truyền não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容噪音極度擾人。如:「那工廠的噪音就像魔音傳腦般, 令人快發瘋了。」2.諷刺人的聲調尖銳或嘮叨不已。如:「這小孩在飛機上哭鬧了好一陣子, 同機旅客歷經了一場魔音傳腦的震撼之旅。」