VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
魔爪
Phiên âm :
mó zhǎo.
Hán Việt :
ma trảo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
斬斷侵略者魔爪.
魔鬼學派 (mó guǐ xué pài) : ma quỷ học phái
魔音傳腦 (mó yīn chuán nǎo) : ma âm truyền não
魔术 (mó shù) : ma thuật; ảo thuật; trò quỷ thuật; trò phù thủy
魔障 (mó zhàng) : ma chướng
魔鬼身材 (mó guǐ shēn cái) : ma quỷ thân tài
魔術數字 (mó shù shù zì) : ma thuật sổ tự
魔難 (mónàn) : nỗi dằn vặt; giày vò
魔王夜叉 (mó wáng yè chā) : ma vương dạ xoa
魔怔 (mó zheng) : cử chỉ điên rồ; đi đứng không bình thường
魔杖 (mó zhàng) : ma trượng; gậy thần
魔板 (mó bǎn) : ma bản
魔術 (mó shù) : ma thuật; ảo thuật; trò quỷ thuật; trò phù thủy
魔術師 (mó shù shī) : ma thuật sư
魔掌 (mó zhǎng) : ma chưởng
魔星 (mó xīng) : ma tinh
魔王 (mó wáng) : ma vương; ác quỷ; quỷ dữ
Xem tất cả...