Phiên âm : mó wáng.
Hán Việt : ma vương.
Thuần Việt : ma vương; ác quỷ; quỷ dữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ma vương; ác quỷ; quỷ dữ. 佛教用語, 指專做破壞活動的惡鬼.