Phiên âm : mónàn.
Hán Việt : ma nan.
Thuần Việt : nỗi dằn vặt; giày vò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỗi dằn vặt; giày vò磨难:在困苦的境遇中遭受的折磨也作魔难