VN520


              

魔掌

Phiên âm : mó zhǎng.

Hán Việt : ma chưởng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 魔爪, 魔手, .

Trái nghĩa : , .

逃出魔掌.


Xem tất cả...