Phiên âm : mó zheng.
Hán Việt : ma chinh .
Thuần Việt : cử chỉ điên rồ; đi đứng không bình thường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cử chỉ điên rồ; đi đứng không bình thường (như bị bệnh thần kinh). 舉動異常, 像有精神病一樣.