Phiên âm : guǐ mèi jì liǎng.
Hán Việt : quỷ mị kĩ lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中傷人的陰險手段。《歧路燈》第九五回:「這些衙役鬼魅伎倆, 千人一狀, 原也不必掛齒。」也作「鬼蜮伎倆」。