Phiên âm : guǐ huà fú.
Hán Việt : quỷ họa phù.
Thuần Việt : chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc形容写字随意涂抹,潦草难认lời ma quỷ; lời giả dối比喻虚伪的话