Phiên âm : guǐ yǐng zi.
Hán Việt : quỷ ảnh tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.鬼的影子。2.比喻見不到人。如:「奇怪!人都跑到那兒去了?連個鬼影子也不見。」