VN520


              

鬼影子

Phiên âm : guǐ yǐng zi.

Hán Việt : quỷ ảnh tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.鬼的影子。2.比喻見不到人。如:「奇怪!人都跑到那兒去了?連個鬼影子也不見。」


Xem tất cả...