VN520


              

鬆開

Phiên âm : sōng kāi.

Hán Việt : tông khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 抓緊, .

放鬆、解開。《福惠全書.卷一六.刑名部.人命下》:「另著一人用物墊腳, 將繩帛緩緩鬆開。」