Phiên âm : sōng kāi.
Hán Việt : tông khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 抓緊, .
放鬆、解開。《福惠全書.卷一六.刑名部.人命下》:「另著一人用物墊腳, 將繩帛緩緩鬆開。」