Phiên âm : sōng qì.
Hán Việt : tông khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬆懈不使勁。如:「坐摩天輪, 從頭到尾緊繃神經, 不得鬆氣。」