VN520


              

鬆氣

Phiên âm : sōng qì.

Hán Việt : tông khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬆懈不使勁。如:「坐摩天輪, 從頭到尾緊繃神經, 不得鬆氣。」