Phiên âm : sōng dàn bāo.
Hán Việt : tông đản bao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容懦弱無能、差勁的人。如:「連這點小事你都做不好, 真是個鬆蛋包。」