Phiên âm : sōng xiè.
Hán Việt : tông giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鬆弛, .
Trái nghĩa : 緊張, 嚴格, .
放鬆懈怠。例開車時必須專心, 不容稍有鬆懈。放鬆懈怠。如:「加緊努力吧!不要鬆懈。」