VN520


              

鬆了一口氣

Phiên âm : sōng le yī kǒu qì.

Hán Việt : tông liễu nhất khẩu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指問題與事務等處理告一段落後, 心情較為輕鬆自在。例案子結束後, 大家才鬆了一口氣, 心上的石頭終於放下了。
指問題與事務等處理告一段落後, 心情較為輕鬆自在。如:「案子結束後, 大家才鬆了一口氣, 心上的石頭終於放下了。」