Phiên âm : sōng le yī kǒu qì.
Hán Việt : tông liễu nhất khẩu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指問題與事務等處理告一段落後, 心情較為輕鬆自在。例案子結束後, 大家才鬆了一口氣, 心上的石頭終於放下了。指問題與事務等處理告一段落後, 心情較為輕鬆自在。如:「案子結束後, 大家才鬆了一口氣, 心上的石頭終於放下了。」