Phiên âm : sōng tong.
Hán Việt : tông thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疏散、流通、寬裕。如:「少來一個人, 地方就顯得鬆通多了。」、「他近來手頭不鬆通。」也作「鬆動」、「鬆騰」。