VN520


              

鬆通

Phiên âm : sōng tong.

Hán Việt : tông thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疏散、流通、寬裕。如:「少來一個人, 地方就顯得鬆通多了。」、「他近來手頭不鬆通。」也作「鬆動」、「鬆騰」。