VN520


              

鬆寬

Phiên âm : sōng kuān.

Hán Việt : tông khoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.放寬、放鬆。《儒林外史》第四回:「請出一位老師夫來求我, 說是要斷盡了, 他們就沒有飯喫, 求我略鬆寬些。」2.富裕。元.秦夫《東堂老》第二折:「投至得十年五載我這般鬆寬的有, 也是我萬苦千辛積儹成, 往事堪驚。」