VN520


              

鬆軟

Phiên âm : sōng ruǎn.

Hán Việt : tông nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 結實, 堅硬, 堅固, .

鬆散不結實。例鬆軟的米飯, 吃起來很順口。
鬆散不結實。如:「土質鬆軟, 利於耕作。」