Phiên âm : sōng ruǎn.
Hán Việt : tông nhuyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 結實, 堅硬, 堅固, .
鬆散不結實。例鬆軟的米飯, 吃起來很順口。鬆散不結實。如:「土質鬆軟, 利於耕作。」