VN520


              

鬆懈

Phiên âm : sōng xiè.

Hán Việt : tông giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鬆弛, .

Trái nghĩa : 緊張, 嚴格, .

放鬆懈怠。例開車時必須專心, 不容稍有鬆懈。
放鬆懈怠。如:「加緊努力吧!不要鬆懈。」