VN520


              

鬆弛

Phiên âm : sōng chí.

Hán Việt : tông thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 緩和, 和緩, 懈弛, 鬆懈, .

Trái nghĩa : 緊張, 嚴格, 牢牢, .

1.物體寬鬆, 缺少彈性。例他的年紀大了, 肌肉顯得有些鬆弛。2.放輕鬆。例偶爾到球場去打打球, 可以鬆弛聯考前的緊張情緒。
放輕鬆。如:「肌肉鬆弛」、「為了鬆弛緊張忙碌的心情, 他決定出國渡假。」