VN520


              

高麗

Phiên âm : gāo lì.

Hán Việt : cao lệ, cao li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cao siêu đẹp đẽ. ◇Nam sử 南史: Dĩ vi tuyết phú, dĩ cao lệ kiến kì 以為雪賦, 以高麗見奇 (Tạ Phương Minh truyện 謝方明傳).
♦Người cao dài xinh đẹp. ◇Dương Hiển Chi 楊顯之: Hựu vô na bàn cao lệ khứ vãng lai nghênh, hựu vô na tiểu bái đầu nùng trang diễm khỏa 又無那胖高麗去往來迎, 又無那小扒頭濃裝豔裹 (Khốc hàn đình 酷寒亭, Đệ tam chiệp).
Cao Li 高麗: tên cũ của nước Triều Tiên 朝鮮, nay chia làm Đại Hàn 大韓 và Bắc Hàn 北韓.


Xem tất cả...