Phiên âm : gāo é.
Hán Việt : cao ngạch.
Thuần Việt : kếch xù; lớn; khổng lồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kếch xù; lớn; khổng lồ. 数额大gāoé lìrùn.món lãi kếch xù