VN520


              

高翔遠引

Phiên âm : gāo xiáng yuǎn yǐn.

Hán Việt : cao tường viễn dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飛往遠方。比喻避世隱居。漢.孔融〈與曹公書論盛孝章〉:「嚮使郭隗倒懸而王不解, 臨溺而王不拯, 則士亦將高翔遠引。」也作「高翔遠翥」。


Xem tất cả...