Phiên âm : gāo xiáng yuǎn yǐn.
Hán Việt : cao tường viễn dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛往遠方。比喻避世隱居。漢.孔融〈與曹公書論盛孝章〉:「嚮使郭隗倒懸而王不解, 臨溺而王不拯, 則士亦將高翔遠引。」也作「高翔遠翥」。